chất vấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất vấn+ verb
- To question
- xã viên có quyền phê bình, chất vấn ban quản trị
the cooperative members have the right to criticize and question the management committee
- chất vấn ai trước hội nghị
to question somebody at a meeting
- xã viên có quyền phê bình, chất vấn ban quản trị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất vấn"
- Những từ có chứa "chất vấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 664